MÁY KHOAN ĐÁ ATLAS COPCO T35-12

Mới

Động cơ Diesel, QSB6.7
Công suất 142kW
Đường kính lỗ khoan lớn nhất
114.3mm
Chiều sâu khoan lớn nhất
25m
Nước sản xuất
Nhật Bản
Số Series No
26619094
Năm sản xuất
2013
Giấy đăng kiểm T35-12.pdf
Tải Brochure T35-12-Catalog.pdf

Các đặc điểm nổi bật


- Máy khoan đá Atlas Copco PowerROC T35-12 sở hữu cabin đáp ứng các tiêu chuẩn chống đá rơi (FOPS), chống lật (ROPS) và có cao su chống rung.


- Xe mang bánh xích 3 vấu, khả năng di chuyển linh hoạt và động cơ 3 tốc độ


- Máy khoan hầm này còn được trang bị động cơ diesel EURO 4/3B hoặc EURO 3, Cummins QSB6.7 145kW / Cummins QSB6.7 142 kW


- 2 cần lau kính, lớp kính cabin được mạ màu (phía trước và phía trên), kính cường lực (các phía bên và phía sau)


- Ghế lái điều chỉnh đa hướng, giá đỡ chân thợ vận hành


- Đèn chiếu sáng trong cabin, đèn cảnh báo tình trạng dầu nhiên liệu và dầu thủy lực, có sàn trước và sàn bên cabin.


- Bộ chỉ thị độ nghiêng xe


- Hệ thống chỉ thị tình trạng động cơ được tích hợp trên máy khoan đá Atlas Copco PowerROC T35-12


- Máy nén khí trục vít


- Hai lựa chọn dầm đơn hoặc dầm thò thụt


- Hệ thống dẫn tiến hợp kim nhôm với xylanh thủy lực


- Hệ thống tháo lắp cần khoan kiểu giá quay


- Đầu búa khoan thủy lực


- Hệ thống hút bụi

Thông số và đặc tính kỹ thuật


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ

T35-12

Động cơ

Động cơ diesel tăng áp

 

CUMMINS QSB6.7

Công suất tại tốc độ 2300 v/p

kW/HP

142/190

Tiêu chuẩn khí thải

 

Tier IIIA/stage 3

Công suất tại tốc độ 2500 v/p

kW/HP

145/195

Tiêu chuẩn khí thải

 

Tier IIIB/stage 4

Giá dẫn tiến

Khoảng giãn dài

mm

1500

Tốc độ dẫn tiến, lớn nhất

m/s

0.85

Lực dẫn tiến, lớn nhất

kN

19.6

Lực kéo lên, lớn nhất

kN

19.6

Chiều dài tổng

mm

7770

Hành trình đầu búa

mm

4420

Hệ thống hút bụi

Diện tích lọc

m2

18.4

Số lượng lọc

chiếc

8

Lưu lượng khí

m3/phút

28

Đường kính ống hút

mm

127

Áp suất khí giũ lọc, lớn nhất

bar

4.0

Lưu lượng khí giũ lọc

l/xung

17-34

Điều hòa không khí

Dung môi làm mát

 

R134a

Công suất làm lạnh

kW

5.1

Công suất quạt gió

l/s

5.1

Hệ thống thủy lực

Nhiệt độ môi trường tối đa

 

50

Các bơm thủy lực

 

 

Bơm bánh răng (1)

lít/min

49.3

Bơm bánh răng (2)

lít/min

49.3

Bơm bánh răng (3)

lít/min

29.4

Bơm bánh răng (4)

lít/min

58.0

Bơm bánh răng (5)

lít/min

43.0

Hệ thống điện

Điện áp

V

24

Ắc quy

V

2x12

Máy phát

V

24

Đèn chiếu sáng, phía trước

W

2x70

Đèn chiếu sáng, phía sau

W

1x70

Còi lùi

 

Có trang bị

Dung tích

Bình dàu thủy lực

lít

200

Tổng hệ thống thủy lực

lít

280

Dầu máy nén khí

lít

27

Dầu động cơ Diesel

lít

25

Dung dịch làm mát động cơ

lít

33

Bình nhiên liệu động cơ

lít

380

Kích thước

Chiều cao giá dẫn tiến đơn/nối dài

mm

7770

Trọng lượng

Giá đơn

kg

12100

Giá nối dài

kg

12500

 

 ĐẦU BÚA THUỶ LỰC
 Đầu búa
 Lực đập
 Hydraulic pressure  Impact rate  Torque, max  Weight approx
 COP 1840  18 kW  24.5 hp  220 bar
 3190 psi  49 Hz  700 Nm  516 lbf/ft 193 kg  425 lb
COP 1840 EX   (980 Nm)*  (723 lbf/ft)* 247 kg  544 lb 
 * with 08 rotation motor   

 

DẢI ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN

Loại thiết bị

Cần khoan

Đường kính lỗ khoan

Chiều sâu khoan tối đa

Chiều dài cần khoan

mm

inch

mm

feet

mm

feet

 Khoan 1 cần
T38, T45
64 - 115 2 ½’’   3.66 12' 4270 14'
 Khoan nhiều cần
T51 4 ½’’  25 82 4270 x 1 14’ x 1

3660 x 6

 

12’ x 6

 

CHIỀU CAO VÀ CHIỀU DÀI

Hạ giá dẫn tiến 1

Đơn vị

Giá dẫn tiến đơn

Giá dẫn tiến nối dài

Chiều cao (H1)

mm

3300

3500

Chiều dài (L1)

mm

9100

9100

Chiều rộng (W1)

mm

2360

2360

Hạ giá dẫn tiến 2

 

Giá dẫn tiến đơn

Giá dẫn tiến nối dài

Chiều cao (H2)

mm

2900

2900

Chiều dài (L2)

mm

9100

9400

Chiều rộng (W2)

mm

2360

2360

 

 KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
 Chiều cao giá dẫn tiến
 Giá dẫn tiến đơn/ nối dài
7770 mm  25’ 49’’
 Trọng lượng (Thiết bị tiêu chuẩn, không kể cần khoan hay các tùy chọn bổ sung)
 Giá đơn
 12100 kg  26680 lb
 Giá nối dài
 12500 kg  27560 lb


Các tuỳ chọn được trang bị thêm cho máy khoan đá Atlas Copco PowerROC T35-12


Xe mang

+ Bánh xích vấu đơn


+ Hệ thống xoay cao cấp


+ Hệ thống chống đông


+ Gói tùy chọn hàn đới hóa


Cabin


+ Hệ thống đèn cảnh báo – kiểu BEACON


+ Đầu CD


+ Gương chiếu hậu (trái và phải)


Hệ thống chỉ thị lỗ khoan


+ Hệ thống chỉ thị độ nghiêng lỗ khoan 2D


+ Hệ thống chỉ thị độ nghiêng lỗ khoan 3D, chỉ thị độ sâu lỗ khoan


+ Hệ thống dầu bôi trơn và phun sương 155 lít


Giá dẫn tiến


+ Đầu búa trang bị cơ cấu đập ngược


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T38 tháo lắp nhanh


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T38 khớp nối 55 mm


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T45 tháo lắp nhanh


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T45 khớp nối 63 mm


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T45 khớp nối 66 mm


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T51 tháo lắp nhanh


+ Giá đỡ cần cho loại cần khoan T51 khớp nối 72 mm


Hệ thống xử lý bụi

+ Lọc tách bụi cho máy khoan đá Atlas Copco PowerROC T35-12


Các phụ kiện không gắn trên thiết bị chính


+ Máy nạp khí Nitơ cho đầu búa khoan


+ Bộ kiểm tra thủy lực