xe rùa, vogele, máy trải nhựa vogele, xe vogele, máy thảm nhựa vogele, xe trải nhựa vogele, xe rùa vogele, máy rùa vogele, máy trải nhựa xe trải nhựa, may trai nhua, máy trải nhựa voegele, máy trải nhựa mới, máy trải nhựa chính hãng, máy trải nhựa cũ, máy trải nhựa đã qua sử dụng, máy trải nhựa voegele cũ, máy trải nhựa đường, máy trải bê tông xi măng, máy trải nhựa giá rẻ, xe trải nhựa super 800

Sản phẩm

SUPER 1003


Trọng lượng vận hành 10,000 kg
Động cơ
DEUTZ, TCD 3.6L4, 55kW
Bàn đầm AB340 V, AB340 TV
Chiều rộng trải tối đa 3.9 m
Năng suất trải 230 t/h
Nước sản xuất Đức
Tải Brochure SUPER-1003-Catalog.pdf

Các đặc điểm nổi bật


- Máy trải nhựa Vogele Super 1003 được thiết kế bánh lốp có hiệu suất cao và nhỏ gọn. Bất cứ công việc nào liên quan tới trải nhựa một con đường nhỏ, hay 1 công trường nhỏ thì máy trải nhựa S1003 hay gọi là xe trải nhựa Vogele S1003 này là một lựa chọn được ưu hiên hàng đầu. Hơn nữa, trong một môi trường làm việc hạn chế sẽ không bị ảnh hưởng tới công việc, bởi vì với kích thước cực kỳ nhỏ gọn của nó, hoàn toàn có thể hoạt động được ngay cả những nơi chật hẹp nhất.

 

- Là máy trải nhựa dòng cổ điển, Super 1003 có một loạt các tính năng cơ bản rất chắc chắn, nổi bật nhất là hệ điều hành ErgoBasic. Hệ điều hành này được phát triển trên cơ sở hệ điều hành ErgoPlus 3 đã được thử nghiệm, rất phù hợp với nhu cầu của người dùng dòng máy cổ điển.

 

- Như với ErgoPlus 3, thiết kế của bảng điều khiển ErgoBasic của máy trải nhựa được hiển thị rõ mọi chức năng, dễ dàng nắm bắt nhanh chóng và vận hành an toàn.

 

- Kết hợp với bàn đầm AB 340 bàn rung V hoặc thanh băm và bàn rung TV.

 

  • Wheeled Compact Class paverwith a wide range of applications and pave widths up to 3.9m
  • Powerful and economical drive concept,even when operating at full load and in any climate zone
  • Simple operation thanks to the innovative and easy-to-grasp ErgoBasic operating concept
  • Significantly smaller turning radius due to Pivot Steer steering brake
  • Can be combined with the AB 340 TV Extending Screed in the V and TV versions

Thông số kỹ thuật


 
 
BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1003
Băng tải 2, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được.
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
Tốc độ Lên đến 25 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Guồng xoắn 2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được
Đường kính 300 mm
Dẫn động Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn
Tốc độ
Lên đến 80 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động)
Chiều cao
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng cơ khí
BÀN ĐẦM
AB 340  
Chiều rộng cơ sở 1.8 m
Phạm vi thảm
1.8 m đến 3.4 m
Bề rộng thảm tối đa 4.2 m
Chiều rộng thảm tối thiểu
0.75 m
Reduction in width by cut-off shoe 2 x 52.5 cm
Loại bàn đầm V
Bề dày thảm lên đến 20 cm
Gia nhiệt bàn đầm Bằng điện qua các thanh xông
Nguồn điện cấp Máy phát điện xoay chiều 3 pha
KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG
Chiều dài Phần xe kéo và bàn đầm
AB 340 V
4.95 m
Khối lượng Phần xe kéo và bàn đầm
AB 340 V Thảm với bề rộng 3.4m 10 tấn
  Thảm với bề rộng 4.2 m 10.7 tấn

 

Ghi chú: AB = Bàn đầm nới rộng, V = Với bộ bàn là rung, TV = Với thanh băm và bàn là rung

* Đặc tính kỹ thuật của máy trải nhựa Vogele S1003 có thể được cải tiến mà không báo trước.

 

ĐỘNG CƠ MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1003
Động cơ Động cơ diesel (4 xi lanh)
Nhà sản xuất Deutz
Loại  TD 3.6 L4
Công suất  
Thông thường 74.4 kW ở 2000 vòng / phút (theo DIN)
ECO Mode 68.7 kW ở 1600 vòng / phút
Tiêu chuẩn khí thải EU Stage 3a, US EPA Tier 3
Thùng nhiên liệu 100 lít
KHUNG GẦM XE
Bánh trước
4, lắp trên giá chuyển hướng bogie
Loại bánh cao su
Lốp nhựa đặc, đàn hồi
Cỡ bánh trước
46
Bánh sau
2, lốp khí nén hoặc lốp chứa nước
Cỡ lốp
365/80 R 20 XZL TL 152K
Dẫn động
Thuỷ lực dẫn động độc lập 2 bên
Tiêu chuẩn
2 bánh lốp sau (6x2)
Tốc độ  
Lúc trải Lên đến 30 m / phút, thay đổi vô cấp
Lúc di chuyển Lên đến 20 km / h, thay đổi vô cấp
Bán kính quay
Tối thiểu 3.8 m (khớp xoay), đo ngoài
PHỄU TIẾP LIỆU
Sức chứa 10 tấn
Chiều rộng 3245 mm
Chiều cao phễu 518 mm (Tính từ đáy phễu)
Con lăn đẩy Dao động (xoay tự do)
Vị trí
Lắp hướng về trước 80 mm