|
| BĂNG TẢI VÀ GUỒNG XOẮN CỦA MÁY TRẢI NHỰA VOGELE S1300-3 |
| Băng tải |
2 tấm, các thanh gạt liệu thay thế được, chạy ngược được. |
| Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên băng tải
|
| Tốc độ |
Lên đến 33 m/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Bôi trơn
|
Suốt dòng đời sử dụng
|
| Guồng xoắn |
2 trục, cánh xoắn thay thế được, có thể xoay ngược được |
| Đường kính |
300 mm |
| Dẫn động |
Bằng thủy lực, tách biệt cho mỗi bên của trục xoắn |
Tốc độ
|
Lên đến 85 vòng/phút, thay đổi vô cấp (bằng cơ hay tự động) |
Chiều cao (tiêu chuẩn)
|
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng cơ khí
|
Chiều cao (tuỳ chọn)
|
Thay đổi trong khoảng 13 cm, chỉnh bằng thuỷ lực
|

|
|
| BÀN ĐẦM |
| AB 340 |
|
| Chiều rộng cơ sở |
1.8 m |
Phạm vi thảm
|
1.8 m đến 3.4 m
|
| Bề rộng thảm tối đa |
5 m |
Chiều rộng thảm tối thiểu
|
0.75 m
|
| Reduction in width by cut-off shoe |
2 x 52.5 cm |
| Loại bàn đầm |
TV
|
| Bề dày thảm |
lên đến 25 cm |
| Gia nhiệt bàn đầm |
Bằng điện qua các thanh xông |
| Nguồn điện cấp |
Máy phát điện xoay chiều 3 pha |
| KÍCH THƯỚC (VẬN CHUYỂN) VÀ KHỐI LƯỢNG |
| Chiều dài |
Phần xe kéo và bàn đầm |
AB 340 TV
|
4.95 m |
| Khối lượng |
Phần xe kéo và bàn đầm |
| AB 340 TV |
Thảm với bề rộng 3.4m 10.6 tấn
|
| |
Thảm với bề rộng 5 m 11.5 tấn
|