| 
                
                    
                        | Bơm bê tông 
 |  
                        | Công suất bơm bê tông lớn nhất 
 |  | 
 |  
                        | Áp suất thấp 
 |  | 90m³/h tại 71 bar 
 |  
                        | Áp suất cao 
 |  | 60m³/h tại 106 bar 
 |  
                        | Xylanh thuỷ lực 
 |  | D. 110 x L1,600mm 
 |  
                        | Xylanh bơm bê tông 
 |  | D. 200 x L1,600mm 
 |  
                        | Van S 
 |  | S2015 (D. 200mm-150mm) 
 |  
                        | 
 |  | 
 |  
                        | 
 |  | 
 |  
                        | 
 |  |  |  
 |  | 
                
                    
                        | Tính năng 
 |  
                        | Chân chống 
 |  | 4 chân chống thuỷ lực 
 |  
                        | Bánh xe phụ 
 |  | Điều chỉnh được độ cao 
 |  
                        | Trục |  | 1 trục & 2 bánh đơn 
 |  
                        | Bơm nước 
 |  | 6m³/h, áp suất 30 bar 
 |  
                        | Thùng nước 
 |  | 200L 
 |  
                        | Phễu 
 |  | Kiểu lưới EZ, 600L 
 |  
                        | Bôi trơn phễu 
 |  | Bơm mỡ tự động 
 |  
                        | Motor cánh khuấy 
 |  | Motor đơn 
 |  
                        | Remote điều khiển 
 |  | Có dây & không dây (tuỳ chọn) 
 |  |